Cải thiện lâm sàng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Cải thiện lâm sàng là sự thay đổi tích cực trong triệu chứng, dấu hiệu hoặc chức năng của người bệnh sau điều trị và được xác định bằng các tiêu chí đo lường chuẩn hóa. Khái niệm này mô tả mức tiến triển có ý nghĩa đối với sức khỏe dựa trên dữ liệu khách quan và chủ quan nhằm phản ánh hiệu quả thực sự của can thiệp y khoa.

Khái niệm cải thiện lâm sàng

Cải thiện lâm sàng là sự thay đổi theo hướng thuận lợi trong tình trạng của người bệnh sau khi áp dụng một hoặc nhiều biện pháp điều trị. Khái niệm này tập trung vào hiệu quả thực tế thể hiện qua triệu chứng, dấu hiệu, khả năng hoạt động và chỉ số sinh lý. Mức độ cải thiện có thể được xác định thông qua dữ liệu định lượng như kết quả xét nghiệm hoặc dữ liệu định tính như cảm nhận chủ quan của bệnh nhân, miễn là được đánh giá bằng phương pháp chuẩn hóa.

Cải thiện lâm sàng phản ánh tổng hợp nhiều thành phần sinh học và cơ học trong cơ thể đang đáp ứng với can thiệp điều trị. Khi các thay đổi tích cực xuất hiện trong thời gian đủ dài và ổn định, cải thiện được xem là có ý nghĩa lâm sàng. Khái niệm này không chỉ xuất hiện trong y học điều trị mà còn trong phục hồi chức năng, đánh giá chất lượng sống và theo dõi bệnh mạn tính kéo dài.

Cải thiện lâm sàng thường được xem xét trong bối cảnh toàn diện. Bảng dưới minh họa các nhóm thay đổi thường gặp khi đánh giá hiệu quả điều trị:

Nhóm thay đổi Ví dụ
Triệu chứng Giảm đau, giảm khó thở, giảm tê bì
Dấu hiệu khách quan Giảm viêm, hạ huyết áp, cải thiện nhịp tim
Chỉ số sinh học Giảm CRP, cải thiện HbA1c, giảm men gan
Chức năng Tăng sức bền, cải thiện vận động, tăng khả năng tự chăm sóc

Các tiêu chí đánh giá cải thiện lâm sàng

Các tiêu chí đánh giá cải thiện lâm sàng phụ thuộc vào loại bệnh và mục tiêu điều trị. Một tiêu chí thường được xây dựng dựa trên các chỉ số đo lường có độ nhạy cao, giúp phát hiện thay đổi dù nhỏ nhưng có ý nghĩa. Đối với bệnh cấp tính, tiêu chí thường tập trung vào thay đổi triệu chứng và tình trạng sinh lý trong thời gian ngắn. Với bệnh mạn tính, tiêu chí mở rộng hơn, bao gồm chất lượng sống và khả năng duy trì hoạt động hằng ngày.

Các tiêu chí được lựa chọn phải có độ tin cậy, tính lặp lại và khả năng phản ánh đúng bản chất thay đổi lâm sàng. Những tiêu chí này có thể bao gồm dữ liệu xét nghiệm, hình ảnh học, các thang điểm chuyên ngành hoặc các chỉ báo khách quan thu được qua thiết bị. Việc lựa chọn tiêu chí phù hợp giúp đảm bảo đánh giá chính xác hiệu quả của can thiệp điều trị.

Một số nhóm tiêu chí thường dùng:

  • Tiêu chí về triệu chứng: mức độ đau, tần suất ho, mức độ khó thở.
  • Tiêu chí cận lâm sàng: nồng độ đường huyết, chỉ số lipid, mức độ viêm.
  • Tiêu chí hình ảnh: thay đổi kích thước tổn thương, mức độ xơ hóa.
  • Tiêu chí chức năng: khả năng đi bộ 6 phút, sức cơ, độ linh hoạt.

Phân loại mức độ cải thiện lâm sàng

Mức độ cải thiện lâm sàng được chia thành nhiều cấp độ nhằm mô tả rõ giá trị đáp ứng điều trị. Cách phân loại phổ biến gồm bốn mức: cải thiện toàn phần, cải thiện một phần, không thay đổi và xấu đi. Phân loại này cho phép bác sĩ xác định mức độ hiệu quả của can thiệp và đưa ra chiến lược tiếp theo theo hướng cá thể hóa cho từng người bệnh.

Cải thiện toàn phần là khi các triệu chứng biến mất hoặc trở về giá trị sinh lý bình thường. Cải thiện một phần là sự giảm đáng kể nhưng chưa triệt để. Không thay đổi thể hiện tình trạng ổn định và không có cải thiện rõ rệt dù điều trị đã triển khai. Xấu đi là trường hợp tình trạng lâm sàng trở nên nghiêm trọng hơn và thường yêu cầu điều chỉnh hoặc thay đổi phác đồ điều trị.

Bảng dưới đây mô tả tóm tắt phân loại mức độ cải thiện:

Mức độ Mô tả
Cải thiện toàn phần Triệu chứng biến mất, chỉ số trở về bình thường
Cải thiện một phần Triệu chứng giảm rõ rệt nhưng chưa hồi phục hoàn toàn
Không thay đổi Tình trạng duy trì ổn định, không có sai lệch đáng kể
Xấu đi Tăng mức độ nặng, xuất hiện biến chứng hoặc triệu chứng mới

Các phương pháp đo lường cải thiện lâm sàng

Các phương pháp đo lường cải thiện lâm sàng được lựa chọn dựa trên loại bệnh, tiêu chuẩn chuyên ngành và các thiết bị hỗ trợ sẵn có. Đánh giá lâm sàng truyền thống gồm thăm khám trực tiếp, đo sinh hiệu và phân tích biểu hiện bất thường. Dữ liệu này kết hợp với cận lâm sàng nhằm cung cấp cái nhìn khách quan hơn về sự thay đổi của bệnh theo thời gian.

Nhiều chuyên ngành phát triển thang điểm đánh giá riêng nhằm chuẩn hóa quá trình đo lường. Ví dụ: thang NYHA đánh giá mức độ suy tim dựa trên khả năng hoạt động, thang UPDRS giúp mô tả mức độ giảm vận động trong bệnh Parkinson. Các tổ chức y khoa như Mayo Clinic thường cung cấp tài liệu hướng dẫn về các chỉ số và phương pháp tiếp cận an toàn.

Danh mục các phương pháp đo lường thường dùng:

  • Khám lâm sàng: nghe tim phổi, đo mạch, đánh giá phù nề.
  • Xét nghiệm: công thức máu, men gan, đường huyết, CRP.
  • Hình ảnh học: X-quang, CT, MRI, siêu âm.
  • Thang điểm chức năng: bài kiểm tra đi bộ 6 phút, thang đánh giá mức độ đau.

Vai trò của cải thiện lâm sàng trong nghiên cứu y khoa

Cải thiện lâm sàng giữ vai trò trung tâm trong nghiên cứu y học vì nó đại diện cho mức độ thay đổi có ý nghĩa đối với sức khỏe của người bệnh. Trong các thử nghiệm lâm sàng, cải thiện lâm sàng thường được xem như một điểm cuối quan trọng để đánh giá hiệu quả của thuốc, công nghệ y khoa hoặc phương pháp điều trị mới. Điểm cuối này cho phép nhà nghiên cứu xác định xem can thiệp có mang lại lợi ích thực tế, không chỉ dừng lại ở thay đổi sinh học mà còn bao gồm cảm nhận và khả năng hoạt động của bệnh nhân.

Trong nghiên cứu chuyên sâu, cải thiện lâm sàng được đo bằng bộ tiêu chí đa tầng nhằm ghi nhận tác động ở nhiều mức độ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bệnh mạn tính như viêm khớp dạng thấp, tiểu đường hoặc bệnh phổi tắc nghẽn, nơi hiệu quả điều trị được đánh giá qua thời gian dài. Dữ liệu cải thiện lâm sàng giúp so sánh giữa các nhóm điều trị, hỗ trợ phân tích lợi ích so với rủi ro, từ đó đưa ra quyết định về việc chấp thuận hoặc triển khai rộng rãi một can thiệp mới.

Bảng dưới mô tả các loại điểm cuối thường được dùng trong thử nghiệm lâm sàng:

Loại điểm cuối Ví dụ
Điểm cuối lâm sàng Giảm tần suất triệu chứng, cải thiện vận động
Điểm cuối sinh học Giảm CRP, tăng chỉ số miễn dịch
Điểm cuối sống còn Tỷ lệ tử vong, thời gian sống thêm
Điểm cuối chất lượng sống Chức năng sinh hoạt, khả năng lao động

Cải thiện lâm sàng và đáp ứng điều trị

Cải thiện lâm sàng liên quan mật thiết với khái niệm đáp ứng điều trị, nhưng hai thuật ngữ không hoàn toàn tương đương. Đáp ứng điều trị thường phản ánh thay đổi sinh học hoặc hình ảnh học, trong khi cải thiện lâm sàng thể hiện mức độ bệnh nhân cảm nhận và thể hiện sự tiến triển tốt lên. Điều này có nghĩa là một bệnh nhân có thể cải thiện lâm sàng dù dấu hiệu sinh học chưa thay đổi rõ ràng và ngược lại.

Đáp ứng điều trị thường được xác định bằng bộ tiêu chí định lượng rõ ràng như giảm kích thước tổn thương hoặc giảm nồng độ marker sinh học. Nhưng cải thiện lâm sàng lại được đánh giá từ cả góc độ khách quan và chủ quan. Nhờ vậy, cải thiện lâm sàng cho phép nhìn nhận hiệu quả điều trị một cách toàn diện hơn, đặc biệt trong các bệnh có biểu hiện phức tạp như đau mạn tính, bệnh tự miễn hoặc rối loạn tâm thần.

Dưới đây là ví dụ về các nhóm đáp ứng có liên quan đến cải thiện lâm sàng:

  • Đáp ứng sinh học: giảm chỉ số viêm, điều hòa hormone.
  • Đáp ứng chức năng: đi lại dễ dàng hơn, cải thiện biên độ vận động.
  • Đáp ứng chủ quan: giảm mức độ đau theo thang điểm, giảm mệt mỏi.

Các yếu tố ảnh hưởng đến cải thiện lâm sàng

Cải thiện lâm sàng chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, từ cơ địa bệnh nhân đến đặc điểm của bệnh và loại can thiệp được áp dụng. Mức độ bệnh tại thời điểm điều trị là yếu tố mạnh nhất vì nó quyết định khả năng hồi phục và biên độ thay đổi có thể đạt được. Bệnh ở giai đoạn sớm thường có tốc độ cải thiện nhanh và rõ hơn so với giai đoạn muộn.

Sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân cũng ảnh hưởng lớn đến tốc độ cải thiện. Các phác đồ điều trị như thuốc uống dài hạn, tập phục hồi chức năng hay thay đổi lối sống đều yêu cầu bệnh nhân thực hiện đều đặn. Một bệnh nhân tuân thủ kém thường có cải thiện lâm sàng chậm hoặc không đủ để đạt ngưỡng có ý nghĩa. Ngoài ra, yếu tố di truyền ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc hoặc phản ứng miễn dịch, dẫn đến mức độ cải thiện khác nhau giữa các cá nhân.

Các yếu tố phổ biến ảnh hưởng đến cải thiện lâm sàng gồm:

  • Đặc điểm bệnh: mức độ nặng, thời gian mắc bệnh, tổn thương kèm theo.
  • Đặc điểm người bệnh: tuổi, bệnh nền, di truyền, khả năng thích nghi.
  • Đặc điểm điều trị: loại thuốc, liều dùng, thời gian điều trị.
  • Yếu tố môi trường: chế độ ăn, vận động, điều kiện sống.

Ứng dụng của cải thiện lâm sàng trong thực hành y khoa

Trong thực hành lâm sàng hàng ngày, cải thiện lâm sàng giúp bác sĩ quyết định điều chỉnh hay duy trì phác đồ điều trị. Khi bệnh nhân có cải thiện rõ rệt, phác đồ hiện tại được xem là phù hợp và tiếp tục được duy trì. Nếu cải thiện kém hoặc không đạt yêu cầu, bác sĩ cân nhắc bổ sung hoặc thay đổi phương pháp điều trị nhằm đạt hiệu quả tốt hơn.

Cải thiện lâm sàng còn được dùng để đánh giá hiệu quả từng thành phần của một phác đồ phức hợp. Điều này đặc biệt quan trọng trong bệnh mạn tính, nơi bệnh nhân thường sử dụng nhiều thuốc hoặc kết hợp nhiều kỹ thuật điều trị. Nhờ đánh giá cải thiện lâm sàng theo từng mốc thời gian, bác sĩ có thể tối ưu hóa liệu trình theo hướng cá nhân hóa.

Dưới đây là một số ứng dụng điển hình:

  • Theo dõi tiến triển bệnh: hỗ trợ phát hiện sớm dấu hiệu xấu đi.
  • Điều chỉnh phác đồ: thay đổi thuốc hoặc liều dựa trên mức độ cải thiện.
  • Đánh giá khả năng phục hồi: đặc biệt trong phục hồi chức năng cơ xương khớp.
  • Định hướng can thiệp hỗ trợ: dinh dưỡng, tâm lý, vật lý trị liệu.

Thách thức trong đánh giá cải thiện lâm sàng

Đánh giá cải thiện lâm sàng gặp nhiều thách thức vì nhiều triệu chứng có tính chất chủ quan. Ví dụ, cảm giác đau, khó chịu hoặc mức độ mệt mỏi chịu ảnh hưởng từ tâm lý, môi trường và kỳ vọng cá nhân. Điều này làm cho việc đánh giá phụ thuộc nhiều vào sự hợp tác và cảm nhận của người bệnh. Ngoài ra, các bệnh có diễn tiến không ổn định có thể tạo ra dao động tự nhiên, khiến cải thiện khó được định lượng chính xác.

Sự khác biệt trong phương pháp đánh giá giữa các cơ sở y tế cũng là thách thức lớn. Các trung tâm sử dụng thiết bị khác nhau có thể thu được dữ liệu không tương đồng. Để khắc phục, nhiều tổ chức y khoa quốc tế xây dựng bộ tiêu chuẩn đánh giá nhằm đảm bảo tính nhất quán trong thực hành. Tuy vậy, triển khai rộng rãi các tiêu chuẩn này vẫn cần thời gian và thường bị giới hạn bởi điều kiện thực tế tại từng địa phương.

Một số thách thức nổi bật:

  • Sự chủ quan trong mô tả triệu chứng của bệnh nhân.
  • Khó chuẩn hóa phương pháp đo lường giữa các cơ sở.
  • Thiếu dữ liệu dài hạn ở nhiều nhóm bệnh.
  • Thiết bị và kỹ thuật không đồng nhất.

Xu hướng hiện đại trong đánh giá cải thiện lâm sàng

Các xu hướng mới trong đánh giá cải thiện lâm sàng tập trung vào ứng dụng công nghệ và dữ liệu lớn. Các thiết bị theo dõi liên tục như wearable sensor thu thập dữ liệu về nhịp tim, giấc ngủ, vận động, mức tiêu hao năng lượng, cho phép đánh giá cải thiện một cách khách quan và chính xác hơn. Những thiết bị này cung cấp dữ liệu thời gian thực, giúp phát hiện thay đổi nhỏ mà thăm khám định kỳ có thể bỏ sót.

Trí tuệ nhân tạo được sử dụng để phân tích dữ liệu phức tạp, đặc biệt là trong hình ảnh y khoa và mô hình dự đoán tiến triển bệnh. Phân tích hình ảnh nâng cao như radiomics giúp trích xuất đặc điểm số hóa từ hình ảnh CT hoặc MRI nhằm xác định cải thiện lâm sàng ở mức vi mô. Điều này mở ra khả năng đánh giá khách quan hơn, giảm sự phụ thuộc vào cảm quan của bác sĩ.

Trong tương lai, đánh giá cải thiện lâm sàng nhiều khả năng sẽ kết hợp mô hình sinh học, dữ liệu lối sống và chỉ số môi trường để tạo ra một hệ thống đánh giá toàn diện. Cách tiếp cận này hướng đến quản lý y tế chính xác và tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cải thiện lâm sàng:

Cải thiện tình trạng sống sót và lợi ích lâm sàng với gemcitabine như liệu pháp hàng đầu cho bệnh nhân ung thư tụy giai đoạn tiến xa: một thử nghiệm ngẫu nhiên. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 15 Số 6 - Trang 2403-2413 - 1997
MỤC ĐÍCH Hầu hết bệnh nhân ung thư tụy giai đoạn tiến xa đều trải qua cơn đau và phải hạn chế các hoạt động hàng ngày do các triệu chứng liên quan đến khối u. Tính đến nay, chưa có phương pháp điều trị nào có tác động đáng kể đến bệnh này. Trong các nghiên cứu sơ bộ với gemcitabine, bệnh nhân ung thư tụy đã trải qua sự cải thiện về các triệu chứng liên quan đến bệnh. Dựa trên những phát hiện đó, m... hiện toàn bộ
Cải thiện khả năng sẵn sàng cho thử nghiệm lâm sàng để thúc đẩy phát triển các liệu pháp mới cho hội chứng Rett Dịch bởi AI
Orphanet Journal of Rare Diseases -
Tóm tắtHội chứng Rett liên quan đến các suy giảm chức năng nghiêm trọng và nhiều bệnh đi kèm, mỗi bệnh đều cần được điều trị khẩn cấp. Các đột biến trong gen MECP2 đã được xác định là nguyên nhân gây ra hội chứng Rett từ năm 1999. Trong 20 năm qua, đã có một lượng lớn nghiên cứu tiền lâm sàng, với một số nghiên cứu dẫn đến các thử nghiệm lâm sàng trên người. Tuy nhiên, rất ít lựa chọn điều trị khả... hiện toàn bộ
Hướng tới một đèn pin siêu âm có tính ứng dụng lâm sàng Dịch bởi AI
Proceedings IEEE International Symposium on Biomedical Imaging - - Trang 417-420
Chúng tôi đã cho thấy một phương pháp mới để kết hợp hình ảnh nhìn trực tiếp của bệnh nhân với hình ảnh siêu âm được hiển thị trong tình huống thực tế bên trong cơ thể bệnh nhân, bằng cách sử dụng một gương bán phần bạc. Chúng tôi gọi phương pháp này là Phản Chiếu Chẩn Đoán Thực Thời (RTTR). Bài báo này đánh giá tiến trình của chúng tôi cho đến nay trong việc phát triển một hình thức RTTR mà chúng... hiện toàn bộ
#Optical feedback #Merging #Ultrasonic imaging #Mirrors #Tomography #Optical reflection #Acoustic reflection #Prototypes #Collaboration #Performance gain
Đo lường sự giảm mức độ sử dụng cần sa trong các thử nghiệm lâm sàng: một đánh giá về các thách thức phương pháp luận Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 6 - Trang 429-436 - 2019
Việc kiêng cần sa, truyền thống, là kết quả chính trong các thử nghiệm điều trị rối loạn sử dụng cần sa (CUD). Do sự thay đổi tính hợp pháp của cần sa, mục tiêu của bệnh nhân và bằng chứng ban đầu cho thấy những người giảm sử dụng cần sa có thể cho thấy cải thiện chức năng, việc giảm sử dụng cần sa là một kết quả thay thế đáng mong đợi trong các thử nghiệm CUD. Chúng tôi xem xét các thách thức tro... hiện toàn bộ
#rối loạn sử dụng cần sa; giảm sử dụng cần sa; thử nghiệm lâm sàng; cải thiện chức năng; chỉ số sinh học
Tự động hóa việc thu thập kết quả báo cáo của bệnh nhân liên quan đến đau để cải thiện chăm sóc lâm sàng và nghiên cứu Dịch bởi AI
Journal of General Internal Medicine - Tập 33 - Trang 31-37 - 2018
Đau mạn tính rất phổ biến, và khả năng đo lường thường xuyên cơn đau của bệnh nhân và phản ứng điều trị của họ bằng cách sử dụng các đánh giá kết quả tự báo cáo của bệnh nhân (PRO) đã được xác thực là rất quan trọng đối với chăm sóc lâm sàng. Mặc dù đã nhận thức được điều này, việc sử dụng hệ thống trong thực hành lâm sàng hàng ngày là hiếm. Mục tiêu của nghiên cứu này là (1) mô tả cơ sở hạ tầng đ... hiện toàn bộ
#đau mãn tính #kết quả tự báo cáo của bệnh nhân #tự động hóa thu thập dữ liệu #chăm sóc lâm sàng #nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng
Tỷ lệ suy giáp ở bệnh nhân rối loạn vú lành tính và tác động của liệu pháp thay thế thyroxine đến kết quả lâm sàng Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - Tập 33 - Trang 2087-2093 - 2009
Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định tỷ lệ suy giáp ở bệnh nhân rối loạn vú lành tính (BBD). Chúng tôi cũng đặt câu hỏi liệu liệu pháp thay thế thyroxine ở bệnh nhân suy giáp có ảnh hưởng đến kết quả lâm sàng của BBD hay không. Nghiên cứu theo chiều dọc này bao gồm 201 phụ nữ mắc BBD. Không có bệnh nhân nào trong số này từng bị nghi ngờ về suy giáp trước đó. Chi tiết lâm sàng, xét nghiệm và the... hiện toàn bộ
#suy giáp #rối loạn vú lành tính #thyroxine #hormone kích thích tuyến giáp #cải thiện lâm sàng
1. CẢI THIỆN TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG SAU PHẪU THUẬT Ở NGƯỜI BỆNH TRĨ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC TIMES CITY NĂM 2023
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số 3 - Trang - 2024
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng người bệnh (NB) và hiệu quả sau phẫu thuật (PT) trĩ tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City năm 2023. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả tiến cứu 120 NB phẫu thuật trĩ tại BV ĐKQT Vinmecs Time City năm 2023. Bộ công cụ thu thập số liệu gồm 2 phần: Phần A thu thập thông tin về nhân khẩu, đặc điểm chung. Phần B là bệnh án nghiên cứu gồm cá... hiện toàn bộ
#Phẫu thuật trĩ #triệu chứng sau phẫu thuật.
Xét nghiệm ANA-reflex như một mô hình để cải thiện sự thích hợp lâm sàng trong chẩn đoán tự miễn Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 1-5 - 2016
Các xét nghiệm phản xạ (reflex tests) được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm lâm sàng, chẳng hạn như để chẩn đoán rối loạn tuyến giáp hoặc trong việc theo dõi ung thư tuyến tiền liệt. Các xét nghiệm phản xạ cho kháng thể kháng nhân (ANA) gần đây đã thu hút sự chú ý như một cách để cải thiện tính hợp lý trong chẩn đoán miễn dịch các bệnh tự miễn về rheumatology và tránh lãng phí tài nguyê... hiện toàn bộ
#xét nghiệm phản xạ #kháng thể kháng nhân #chẩn đoán tự miễn #bệnh tự miễn #y học lâm sàng
Giáo dục tâm lý xã hội cải thiện niềm tin về đau lưng dưới: kết quả từ một thử nghiệm lâm sàng phân cụm ngẫu nhiên (NCT00373009) trong bối cảnh phòng ngừa chính Dịch bởi AI
European Spine Journal - Tập 18 - Trang 1050-1058 - 2009
Dân số chung có quan điểm bi quan về đau lưng dưới (LBP), và thông tin dựa trên bằng chứng đã được sử dụng để ảnh hưởng tích cực đến niềm tin về LBP trong các nghiên cứu truyền thông đại chúng đã được báo cáo trước đó. Tuy nhiên, hiện vẫn thiếu các thử nghiệm ngẫu nhiên điều tra liệu niềm tin về LBP có thể được điều chỉnh trong các tình huống phòng ngừa chính. Thử nghiệm lâm sàng phân cụm ngẫu nhi... hiện toàn bộ
#đau lưng dưới #giáo dục tâm lý xã hội #phòng ngừa chính #đánh giá niềm tin #thử nghiệm ngẫu nhiên phân cụm
Đánh giá các cơ chế thay đổi trong một thử nghiệm cải thiện vệ sinh miệng ở người lớn tuổi Dịch bởi AI
BMC Oral Health - Tập 21 - Trang 1-14 - 2021
Bài báo này so sánh mối quan hệ giữa các cơ chế thay đổi được lý thuyết hóa và kết quả lâm sàng trong hai can thiệp khác nhau nhằm cải thiện vệ sinh miệng cho người lớn tuổi tham gia vào một thử nghiệm ngẫu nhiên theo nhóm. Sáu cư xá cho người cao tuổi có thu nhập thấp đã được ghép cặp và phân bổ ngẫu nhiên thành hai nhóm. Nhóm đầu tiên nhận can thiệp tư vấn trực tiếp (AMI) và nhóm thứ hai tham gi... hiện toàn bộ
#cải thiện vệ sinh miệng #người lớn tuổi #can thiệp tư vấn #mô hình tích hợp #kết quả lâm sàng
Tổng số: 34   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4